Mô tả sản phẩm
Kết cấu cáp |
||
Lõi dẫn: |
Đồng nguyên chất (lõi cứng) | ![]() |
Lớp cách điện: | Nhựa HDPE | |
Core binders: | Màng mica | |
Dây thoát nhiễu: | Đồng tráng thiếc (lõi cứng) | |
Lớp chống nhiễu (bao phủ 100%): | Màng AL-Foil chống nhiễu 100% | |
Lớp bảo vệ chống nước: | Bảo vệ 2 lần | |
Rip cord | ||
Vỏ ngoài, màu sắc: | Nhựa PE, màu đen | |
Đặc tính vật lý | ||
Số cặp lõi: |
4 cặp (8 lõi) | |
Tiết diện lõi: | 23AWG | |
Đường kính lõi: | 0.57mm ± 0.02mm | |
Độ dày lớp cách điện: | 0.29mm | |
Đường kính lõi (phủ bì): | 1.02mm ± 0.02mm | |
Đặc tính lõi dẫn: | Cứng/xoắn | |
Độ dày vỏ ngoài: | 0.70mm | |
Đường kính dây cáp: | 8.60mm ± 0.20mm | |
Đặc tính điện từ | ||
Điện trở: | 7.32 Ω/100m | |
Trở kháng: | 100 ± 15% Ω | |
Điện dung (max): | 5.6 nF/100m | |
Đặc điểm vỏ ngoài | ||
Chịu được môi trường ẩm ướt, ánh sáng mặt trời | ||
Chống kiến, chuột và các côn trùng gặm nhấm | ||
Chống cháy theo tiêu chuẩn UL type FT4 flame test | ||
Chứng nhận | ||
IEEE 802.af, IEEE 802.3af PoE applications |
||
UL type CMR (135928) | ||
CSA type CMG FT4 (LL80602) | ||
ETL certificate | ||
Verified to Cat.6 ISO/IEC 11801 |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |