Mô tả sản phẩm
Kết cấu cáp | ||
Lõi dẫn: | Dây đồng mềm | |
Vỏ cách điện: | Nhựa HDPE (Polyethylene) | |
Vỏ ngoài, màu sắc: | Nhựa LSZH ít khói, màu xanh dương |
Đặc tính vật lý | |
Số cặp lõi: |
4 cặp |
Tổng số lõi: | 8 lõi |
Kích thước lõi: | 24AWG |
Nhiệt độ: | -10oC – 75oC |
Đặc tính điện từ |
|
Trở kháng @ 1-250 Mhz | 100 ± 15Ω |
Trở kháng @ 250-500 Mhz | 100 ± 18Ω |
Điện trở | 143 Ω/km |
Điện trở tiếp xúc tối đa | 20 MΩ |
Mất cân bằng điện trở tối đa | 2% |
Điện áp | 72V |
Cường độ điện thấp nhất | 1 kV |
Điện trở cách điện | 150 MΩ |
Mất cân bằng điện tiếp đất | 3.3 nF/km |
Đặc tính cơ học & Truyền dẫn tín hiệu |
|
Tải lực kéo căng nhỏ nhất | 5.6kg |
Lực kéo tối đa | 1.0kg |
Độ bền | >750 vòng |
Độ trễ lan truyền tín hiệu | <45 ns/100m |
Đặc điểm vỏ ngoài |
Chịu được thời tiết và ánh sáng mặt trời |
Chống kiến, chuột và côn trùng gặm nhấm |
Chống cháy theo tiêu chuẩn UL type FT4 flame test |
Chứng nhận |
IEEE 802.af and IEEE 802.3at for PoE applications |
IEEE 802.3an-2006 |
ISO/IEC 11801 |
IEC 60603-7 |
ANSI/TIA-968 |